trang_banner

Các sản phẩm

  • Fmoc-L-Thr(tBu)-Gly-OH

    Fmoc-L-Thr(tBu)-Gly-OH

    Từ đồng nghĩa Đóng gói bên trong Chúng thường được sử dụng để đóng gói bột.Nó phụ thuộc vào yêu cầu của khách hàng.Vì vậy, hãy cho chúng tôi biết yêu cầu của bạn trước khi đóng gói nếu bạn có yêu cầu đặc biệt.bên ngoài...
  • 86895-14-9 Fmoc-Gly-Val-OH

    86895-14-9 Fmoc-Gly-Val-OH

    Từ đồng nghĩa FMOC-GLY-VAL-OH;FMOC-GLYCYL-L-VALINE;(S)-2-(2-(((9H-fluoren-9-yl)metoxy)carbonylamino)acetamido)-3-metylbutanoicaxit;N-[(9H-Fluoren-9-ylmetoxy)carbonyl]glycyl-L-valine;N-[N-[(9...
  • 24959-68-0 Cbz-L-Ala-Leu-OH

    24959-68-0 Cbz-L-Ala-Leu-OH

    Từ đồng nghĩa CBZ-L-ALA-LEU;N-CBZ-ALA-LEU;N-BENZYLOXYCARBONYL-L-ALANYL-L-LEUCINE;N-CARBOBENZOXY-L-ALANYL-L-LEUCINE;ZL-ALANYL-L-LEUCINE;Z-ALA-LEU-OH;Z-ALA-LEU;Nhà trọ N-carbobenzyloxy-Ala-Leu...
  • 2483-51-4 Cbz-L-Ala-Ala-Ome

    2483-51-4 Cbz-L-Ala-Ala-Ome

    Từ đồng nghĩa ZL-ALANYL-L-ALANINE METHYL ESTER;Z-ALA-ALA-OME;Cbz-L-Ala-L-Ala-OMe;Cbz-Ala-Ala-OMe;Cbz-L-Ala-Ala-Ome Đóng gói bên trong Chúng thường được sử dụng để đóng gói bột.Nó phụ thuộc vào sự chăm sóc ...
  • 16012-70-7 Cbz-L-Ala-Ala-OH

    16012-70-7 Cbz-L-Ala-Ala-OH

    Từ đồng nghĩa -CARBOBENZOXY-L-ALANYL-L-ALANINE;Z-ALA-ALA-OH;ZL-ALANYL-L-ALANINE;N-cbz-ala-ala;L-alanyl(benzyloxycarbonyl)-L-alanin;N-ALPHA-CBZ-ALANYL-ALANINE;Z-Ala-Ala-OH ≥ 99% (HPLC);Cbz-A...
  • 87512-31-0 Fmoc-L-Ala-Ala-OH

    87512-31-0 Fmoc-L-Ala-Ala-OH

    Từ đồng nghĩa (S)-2-((S)-2-((((9H-Fluoren-9-yl)metoxy)carbonyl)amino)propanamido)propanoicaxit;FMOC-L-ALANYL-L-ALANINE;FMoc-AA-OH;N-[(9H-Fluoren-9-ylmethoxy)carbonyl]-L-alanyl-L-alanin bên trong...
  • 28782-78-7 Boc-Ala-Gly-OH

    28782-78-7 Boc-Ala-Gly-OH

    Từ đồng nghĩa N-[N-[(1,1-dimethylethoxy)carbonyl]-L-alanyl]glycine;Glycin,N-[(1,1-diMetyletoxy)carbonyl]-L-alanyl-;(S)-2-(2-((tert-Butoxycarbonyl)aMino)propanaMido)axit axetic;BOC-Ala-Gly;Bóc...
  • 144186-13-0 Boc-DL-Cha

    144186-13-0 Boc-DL-Cha

    Từ đồng nghĩa BOC-DL-CHA-OH Boc-3-cyclohexyl-DL-alanine 2-(Boc-amino)-3-cyclohexylpropanoic acid 2-(tert-butoxycarbonyl)-3-cyclohexylpropanoic acid 2-{[(tert-butoxy) cacbonyl]amino}-3-cyclohexylp...
  • 127095-92-5 Boc-D-Cha-OH

    127095-92-5 Boc-D-Cha-OH

    Từ đồng nghĩa Boc-beta-cyclohexyl-D-alanine monohydrat BOC-D-3-Cyclohexyl Alanine Boc-D-Cha-OH HOẶC Boc-3-cyclohexyl-D-alanine Boc-β-cyclohexyl-D-alanine ≥ 98% (HPLC , Độ tinh khiết bất đối) (Tert-Butoxy)C...
  • 92828-64-3 Boc-D-Asp-OBzl

    92828-64-3 Boc-D-Asp-OBzl

    Từ đồng nghĩa BOC-D-ASP(OBZL)-OH (R)-4-(benzyloxy)-2-(tert-butoxycarbonylamino)-4-oxobutanoic Axit Boc-D-aspartic Axit 1-benzyl este N-[(1,1 -Dimethylethoxy)carbonyl]-D-aspartic axit 1-(phenylme...
  • 30925-18-9 Boc-L-Asp-OBzl

    30925-18-9 Boc-L-Asp-OBzl

    Từ đồng nghĩa Axit Boc-L-aspartic 1-benzyl este BOC-L-ASP-OBZL BOC-L-ASPARTIC ACID ALPHA-BENZYL ESTER BOC-L-ASPARTIC ACID-BENZYL ESTER BOC-L-ASPARTIC ACID A-BENZYL ESTER BOC-L -ASPARTIC ACID 1-B...
  • 34582-32-6 Boc-L-Asp-OtBu

    34582-32-6 Boc-L-Asp-OtBu

    Từ đồng nghĩa Boc-Asp-OtBu N-[[(tert-Butyl)oxy]carbonyl]-L-aspartic acid 4-(tert-butyl) ester (2S)-2-(tert-Butoxycarbonylamino)succinic acid 1-tert-butyl este N-(tert-Butoxycarbonyl)-L-aspartic...